Tác động của lãi suất chiết khấu là một chủ đề quan trọng trong lĩnh vực tài chính và kinh tế vĩ mô. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp chúng ta nắm bắt được cách thức Ngân hàng Trung ương điều chỉnh lãi suất chiết khấu để thực hiện các mục tiêu kinh tế vĩ mô. Bài viết này sẽ tìm hiểu cơ chế hoạt động của lãi suất chiết khấu, đồng thời phân tích 4 nhân tố chính ảnh hưởng tới lãi suất chiết khấu.
Khái niệm của lãi suất chiết khấu
Khái niệm chiết khấu (discount) rất phổ biến trong hoạt động kinh doanh, được hiểu là việc doanh nghiệp giảm giá niêm yết của sản phẩm/dịch vụ theo một tỷ lệ nhất định. Đơn giản hơn, chiết khấu là khoản giảm giá hoặc nhượng bộ về giá, nhằm khuyến khích khách hàng đặt hàng và thanh toán.
Trong lĩnh vực ngân hàng, lãi suất chiết khấu là mức lãi suất do Ngân hàng Trung ương áp dụng khi cho các ngân hàng thương mại vay tiền. Khi các ngân hàng thương mại cần vay tiền, nhất là khi tỷ lệ tiền mặt dự trữ không đảm bảo an toàn, họ sẽ xem xét vay từ Ngân hàng Trung ương để tránh khách hàng rút tiền.
Chính vì vậy, lãi suất chiết khấu được xem là một công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ, là cơ sở để Ngân hàng Trung ương và các ngân hàng thương mại đưa ra các quyết định liên quan đến hoạt động cho vay và huy động vốn.
Lãi suất chiết khấu là mức lãi suất do Ngân hàng Trung ương áp dụng (Ảnh: Ngân hàng Hong Leong)
Lãi suất chiết khấu có tác động như thế nào đối với ngân hàng?
Đọc tiếp
Lãi suất chiết khấu là một công cụ quan trọng trong chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương. Nó không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của các ngân hàng thương mại, mà còn có tầm ảnh hưởng đối với chính Ngân hàng Trung ương. Cụ thể:
Đối với hệ thống ngân hàng thương mại
Lãi suất chiết khấu có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ dự trữ tiền mặt của các ngân hàng thương mại. Các ngân hàng thương mại sẽ thường xuyên so sánh lãi suất chiết khấu với lãi suất thị trường để quyết định việc điều chỉnh tỷ lệ dự trữ tiền mặt như sau:
- Nếu lãi suất chiết khấu cao hơn so với lãi suất thị trường: Các ngân hàng thương mại sẽ không thể để tỷ lệ dự trữ tiền mặt quá thấp. Họ phải cẩn trọng để tránh tỷ lệ dự trữ chạm mức an toàn tối thiểu.
- Nếu lãi suất chiết khấu bằng hoặc thấp hơn lãi suất trên thị trường: Các ngân hàng thương mại có thể thoải mái cho vay với tỷ lệ dự trữ tiền mặt ở mức an toàn tối thiểu. Nếu thiếu tiền mặt, các ngân hàng thương mại hoàn toàn có thể vay từ Ngân hàng Trung ương.
Như vậy, lãi suất chiết khấu đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tỷ lệ dự trữ tiền mặt của các ngân hàng thương mại.
Lãi suất chiết khấu có ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ dự trữ tiền mặt của các ngân hàng thương mại (Ảnh: VPBank)
Đối với ngân hàng Trung ương
Ngân hàng Trung ương sử dụng lãi suất chiết khấu như một công cụ để điều chỉnh cung tiền. Cụ thể:
- Nếu Ngân hàng Trung ương muốn tăng lượng cung tiền, họ sẽ giảm lãi suất chiết khấu. Điều này khuyến khích các ngân hàng thương mại tăng mức cho vay, từ đó gia tăng cung tiền trong nền kinh tế.
- Trái lại, nếu Ngân hàng Trung ương muốn giảm lượng cung tiền, họ sẽ tăng lãi suất chiết khấu. Điều này sẽ khiến các ngân hàng thương mại giảm mức cho vay, dẫn đến giảm cung tiền.
Ngoài ra, Ngân hàng Trung ương còn sử dụng cho vay chiết khấu như một biện pháp hỗ trợ các tổ chức tài chính gặp khó khăn. Cụ thể:
- Nếu Ngân hàng Trung ương đặt lãi suất chiết khấu cao hơn lãi suất thị trường, các ngân hàng thương mại sẽ phải dự trữ thêm tiền mặt, làm giảm số nhân tiền tệ và từ đó giảm lượng cung tiền.
- Ngược lại, khi Ngân hàng Trung ương tiến hành giảm lãi suất chiết khấu, các ngân hàng thương mại có thể giảm tỷ lệ dự trữ tiền mặt, từ đó số nhân tiền tệ tăng lên và tăng lượng cung tiền.
Như vậy, Ngân hàng Trung ương điều chỉnh lãi suất chiết khấu để kiểm soát cung ứng tiền tệ, đồng thời cũng sử dụng công cụ này để hỗ trợ các định chế tài chính khi gặp khó khăn.
4 nhân tố ảnh hưởng tới lãi suất chiết khấu là gì?
Có nhiều yếu tố thị trường tác động tới lãi suất chiết khấu như:
Chính sách tiền tệ từ Chính phủ
Chính sách tiền tệ do Ngân hàng Trung ương điều hành, với mục tiêu cân bằng nền kinh tế, kiểm soát lạm phát và ngăn ngừa các cuộc khủng hoảng. Khi lãi suất thay đổi, ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh tế. Do đó, nhà nước sẽ áp dụng các biện pháp chính sách nhằm điều chỉnh lãi suất, từ đó ổn định nền kinh tế.
Cụ thể, nếu lãi suất tăng cao, sẽ làm giảm nhu cầu tiêu dùng và đầu tư. Lúc này, Ngân hàng Trung ương sẽ hạ lãi suất tái chiết khấu để giảm lãi suất tín dụng của các ngân hàng thương mại. Ngược lại, khi lãi suất giảm, Ngân hàng Trung ương sẽ tăng lãi suất tái chiết khấu, buộc các ngân hàng thương mại phải tăng lãi suất tín dụng.
Chính sách tiền tệ của Chính phủ có ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vay vốn và lãi suất mà các tổ chức tài chính áp dụng khi chiết khấu (Ảnh: Coin98 Insights)
Mức độ lạm phát
Lạm phát xảy ra khi giá trị thị trường của một đồng tiền vượt quá giá trị thực của nó. Khi này, thị trường cần nhiều tiền mặt hơn, buộc ngân hàng phải hạn chế cho vay. Để kiểm soát lạm phát, ngân hàng có thể giảm lãi suất chiết khấu.
Lạm phát gây ảnh hưởng tiêu cực đến mọi mặt kinh tế, chính trị và xã hội của quốc gia, bao gồm cả lãi suất và tỷ suất chiết khấu.
Để vượt qua suy thoái kinh tế, Ngân hàng Trung ương thường nới lỏng chính sách tiền tệ, giảm lãi suất để kích thích tín dụng. Ngược lại, để kiểm soát lạm phát, ngân hàng sẽ tăng lãi suất để hạn chế lượng tín dụng.
Do đó, khi lạm phát dự kiến tăng, lãi suất chiết khấu cũng sẽ tăng lên, và ngược lại, khi lạm phát giảm, lãi suất chiết khấu sẽ được giảm.
Lạm phát gây ảnh hưởng tiêu cực đến mọi mặt kinh tế, bao gồm cả lãi suất và tỷ suất chiết khấu (Ảnh: Ban kinh tế trung ương)
Lượng cung và cầu tiền trên thị trường
Cung và cầu là yếu tố then chốt quyết định giá cả thị trường. Khi cung tiền tệ cao, lãi suất chiết khấu và tái chiết khấu có thể được điều chỉnh tăng.
Nếu lãi suất chiết khấu bằng hoặc thấp hơn lãi suất thông thường trên thị trường, các ngân hàng thương mại sẽ tiếp tục cho vay đến khi dự trữ tối thiểu, vì sau đó họ có thể vay từ ngân hàng trung ương.
Ngược lại, nếu lãi suất chiết khấu cao hơn thị trường, ngân hàng thương mại phải hạn chế cho vay và dự trữ tiền mặt nhiều hơn, vì khách hàng sẽ có nhu cầu tiền mặt lớn.
Cung tiền do Nhà nước điều tiết. Khi cung và cầu tiền mất cân bằng, ngân hàng trung ương sẽ điều chỉnh lãi suất chiết khấu để ổn định lại. Nếu cung tiền dư thừa, Nhà nước sẽ tăng lãi suất chiết khấu để giảm lượng tiền lưu thông, từ đó kiềm chế lạm phát.
Mức độ rủi ro của tín dụng
Mức độ rủi ro của tín dụng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lãi suất chiết khấu.
Khi rủi ro tín dụng cao hơn, nghĩa là khả năng người vay không trả được nợ là lớn hơn, ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất chiết khấu và để:
- Bù đắp cho rủi ro cao hơn
- Hạn chế lượng cung tiền, kiểm soát mức độ lạm phát
- Khuyến khích người vay gặp khó khăn trả nợ đúng hạn
Ngược lại, khi rủi ro tín dụng thấp, ngân hàng trung ương có thể hạ lãi suất chiết khấu để:
- Kích thích khả năng tăng trưởng tín dụng
- Hỗ trợ nền kinh tế phát triển
- Tạo điều kiện cho người vay tiếp cận vốn dễ dàng và rẻ hơn
Do đó, mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và lãi suất chiết khấu, tái chiết khấu là rất chặt chẽ. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ này để quản lý rủi ro và đạt được mục tiêu vĩ mô của chính sách tiền tệ.
Mức độ rủi ro của tín dụng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lãi suất chiết khấu (Nguồn: Govi)
Như vậy, bài viết trên đã cùng bạn tìm hiểu về tác động của lãi suất chiết khấu cũng như 4 yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất chiết khấu. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích hiệu quả cho bạn đọc trong quá trình đầu tư.
Xem thêm
Biểu phí dịch vụ tài chính khi sử dụng bảng giá chứng khoán VPS được tính như thế nào?
Nhà đầu tư thực hiện lệnh đóng cửa cần theo dõi tin tức về thị trường tài chính thế nào?
Nguồn: One Housing