Trong bối cảnh kinh tế ngày càng phức tạp, việc nắm rõ tài sản ròng là gì trở thành yếu tố quan trọng giúp cá nhân, doanh nghiệp và nhà đầu tư đánh giá chính xác sức mạnh tài chính thực tế. Tài sản ròng không chỉ phản ánh giá trị thực có sau khi trừ đi mọi nghĩa vụ nợ mà còn là chỉ số quyết định khả năng chống chịu rủi ro, mở rộng kinh doanh hay thu hút vốn.
Tài sản ròng là gì?
Khái niệm tài sản ròng
Tài sản ròng (Net Asset) được định nghĩa là tổng giá trị tất cả tài sản tài chính và phi tài chính mà một chủ thể sở hữu sau khi đã trừ đi toàn bộ các khoản nợ phải trả. Chủ thể ở đây có thể là cá nhân, hộ gia đình, doanh nghiệp, tổ chức hay thậm chí một quốc gia.
Cụ thể:
- Tài sản bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, bất động sản, máy móc thiết bị, hàng tồn kho, cổ phiếu, trái phiếu, bản quyền, thương hiệu…
- Nợ phải trả bao gồm vay ngân hàng ngắn hạn, dài hạn, công nợ nhà cung cấp, lương nhân viên chưa thanh toán, thuế phải nộp…
Khi nói đến quốc gia, tài sản ròng quốc gia chính là tổng tài sản ròng của tất cả doanh nghiệp, cá nhân và chính phủ cộng lại. Chỉ số này giúp đánh giá tiềm lực kinh tế và khả năng thanh toán nợ công của quốc gia đó.

Ý nghĩa của tài sản ròng
Tài sản ròng được xem như “báo cáo sức khỏe” tài chính của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có tài sản ròng lớn thường:
- Dễ dàng huy động vốn với lãi suất thấp hơn.
- Có khả năng đầu tư mở rộng sản xuất kinh doanh mà không phụ thuộc quá nhiều vào vay nợ.
- Chịu được cú sốc thị trường như suy thoái, lạm phát hay biến động tỷ giá.
Ngược lại:
- Tài sản ròng dương: Doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt, tài chính lành mạnh.
- Tài sản ròng âm: Doanh nghiệp đang “sống nhờ nợ”, khả năng vỡ nợ cao, dễ rơi vào tình trạng phá sản nếu không cải thiện kịp thời.
Ngoài ra, tài sản ròng còn ảnh hưởng trực tiếp đến các quyết định chiến lược như trả cổ tức, mua lại cổ phiếu, giảm nợ hay thực hiện M&A.
Các loại tài sản ròng trong doanh nghiệp
Tài sản ròng của doanh nghiệp được cấu thành từ hai nhóm chính: tài sản ngắn hạn và tài sản dài hạn.

Tài sản ngắn hạn (tài sản lưu động)
Đây là những tài sản có thời gian chuyển đổi thành tiền mặt dưới 12 tháng hoặc trong một chu kỳ kinh doanh. Đặc điểm nổi bật là tính thanh khoản cao, dễ thay đổi hình thái, giúp duy trì dòng tiền liên tục.
Các khoản mục phổ biến:
|
STT |
Khoản mục | Ví dụ cụ thể |
| 1 | Vốn bằng tiền và tương đương tiền |
Tiền mặt, tiền gửi không kỳ hạn, tiền đang chuyển |
|
2 |
Đầu tư tài chính ngắn hạn | Cổ phiếu giao dịch ngắn hạn, trái phiếu dưới 1 năm |
| 3 | Các khoản phải thu ngắn hạn |
Phải thu khách hàng, phải thu nội bộ |
|
4 |
Hàng tồn kho | Nguyên vật liệu, thành phẩm, hàng mua đang đi đường |
| 5 | Tài sản ngắn hạn khác |
Tạm ứng, ký quỹ ký cược ngắn hạn, chi phí trả trước |
Tài sản dài hạn
Là những tài sản có thời gian sử dụng hoặc thu hồi trên 12 tháng, giá trị thường từ 10 triệu đồng trở lên. Chúng ít thanh khoản hơn, khó chuyển đổi nhanh thành tiền mặt và chịu ảnh hưởng lớn từ khấu hao, hao mòn.
Các khoản mục chính:
|
STT |
Khoản mục | Nội dung chi tiết |
| 1 | Tài sản cố định hữu hình |
Nhà xưởng, máy móc, thiết bị, xe cộ |
|
2 |
Tài sản cố định vô hình | Thương hiệu, bản quyền, phần mềm, bằng sáng chế |
| 3 | Tài sản cố định thuê tài chính |
Máy móc thuê theo hợp đồng tài chính |
|
4 |
Các khoản phải thu dài hạn | Phải thu khách hàng trên 1 năm, ký quỹ dài hạn |
| 5 | Bất động sản đầu tư |
Nhà cho thuê, đất chờ tăng giá |
|
6 |
Đầu tư tài chính dài hạn | Cổ phần góp vốn, trái phiếu dài hạn, quỹ đầu tư |
| 7 | Tài sản dở dang dài hạn |
Xây dựng cơ bản dở dang, dự án đang triển khai |
|
8 |
Tài sản dài hạn khác |
Các khoản khác có thời gian thu hồi trên 12 tháng |
Cách tính giá trị tài sản ròng trong báo cáo tài chính
Giá trị tài sản ròng là gì?
Giá trị tài sản ròng (Net Worth) chính là con số cuối cùng thể hiện “tài sản thực có” của doanh nghiệp sau khi trừ mọi khoản nợ và khấu hao. Đây là chỉ số xuất hiện ở phần Vốn chủ sở hữu trong bảng cân đối kế toán.

Phân loại tài sản cấu thành:
- Tài sản tài chính: Giá trị dựa trên quyền và nghĩa vụ tài chính (tiền mặt, tiền gửi, cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ…).
- Tài sản phi tài chính: Giá trị dựa trên bản chất vật chất (nhà xưởng, máy móc, hàng tồn kho…).
Công thức tính tài sản ròng:
Giá trị tài sản ròng = Tổng tài sản – Tổng nợ phải trả
Trong đó:
- Tổng tài sản = Tài sản ngắn hạn + Tài sản dài hạn
- Tổng nợ phải trả = Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn + Khấu hao lũy kế (nếu tính giá trị còn lại của TSCĐ)
Ví dụ minh họa thực tế
Công ty CP X có số liệu bảng cân đối kế toán ngày 31/12/2024 như sau:
|
Chỉ tiêu |
Giá trị (VND) |
| Tổng tài sản |
5.000.000.000 |
|
Nợ ngắn hạn |
1.500.000.000 |
| Nợ dài hạn |
1.300.000.000 |
|
Khấu hao lũy kế TSCĐ |
1.000.000.000 |
Tổng nợ phải trả thực tế = Nợ ngắn hạn + Nợ dài hạn = 1.500.000.000 + 1.300.000.000 = 2.800.000.000
Giá trị tài sản ròng = 5.000.000.000 – 2.800.000.000 = 2.200.000.000 (VND)
Một số lưu ý khi tính toán và sử dụng chỉ số tài sản ròng
- Luôn sử dụng báo cáo tài chính đã được kiểm toán để tránh sai lệch.
- Đối với doanh nghiệp niêm yết, cần xem xét cả giá trị thị trường (market value) bên cạnh giá trị sổ sách (book value).
- Tài sản ròng có thể bị ảnh hưởng bởi chính sách khấu hao, dự phòng nợ phải thu, biến động tỷ giá – cần điều chỉnh phù hợp.
- Không nên đánh giá tài sản ròng đơn lẻ mà cần kết hợp với các chỉ số khác như ROE, ROA, tỷ lệ nợ/vốn.
>> Xem thêm bài viết Thuế trước bạ nhà đất là gì? Ai sẽ là người nộp thuế trước bạ nhà đất?
** Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Muanha.xyz thực hiện bài viết này với mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Thông tin có thể được thay đổi mà không cần thông báo trước. Chúng tôi nỗ lực thực hiện và đảm bảo tính chính xác của bài viết nhưng không chịu trách nhiệm về tổn thất hoặc hậu quả từ việc sử dụng thông tin trong đây.

